Có 2 kết quả:

台钟 tái zhōng ㄊㄞˊ ㄓㄨㄥ檯鐘 tái zhōng ㄊㄞˊ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

desk clock

Từ điển Trung-Anh

desk clock